--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bèo cám
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bèo cám
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bèo cám
Your browser does not support the audio element.
+
Wolffia
Lượt xem: 501
Từ vừa tra
+
bèo cám
:
Wolffia
+
common flat pea
:
cây đậu tròn, có lá hình tam giác hoặc hịnh trái tim, hoa màu vàng chanh, hạt có vỏ bọc.
+
loquacity
:
tính nói nhiều, tính ba hoa
+
bặt
:
Completely silent, giving no sign of lifetiếng hát cất lên rồi bặt đithe singing voice rose, then was completely silenttiếng súng im bặtthe guns fell completely silentvắng bặtto be away with no sign of life
+
củng
:
to clout on the forehead